Bàn phím:
Từ điển:
 
rack /ræk/

danh từ

  • những đám mây trôi giạt

Idioms

  1. to go to rack and ruin
    • tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp

nội động từ

  • trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)

danh từ

  • máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
  • giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
  • (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
  • (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng

Idioms

  1. rack of bones
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương

nội động từ

  • đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)

ngoại động từ

  • (+ up) đổ cỏ vào máng
    • to rack up a horse: đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
  • xếp lên giá
    • to rack plates: xếp bát đĩa lên giá
  • (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng

danh từ

  • cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
    • to be on the rack (submit) someone to the rack: tra tấn ai
  • sự đau nhói; nỗi đau khổ

ngoại động từ

  • đóng trăn, tra tấn (ai)
  • hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
    • a racking headache: cơn nhức đầu long cả óc
    • to be racked with pain: đau nhói cả người
    • remorse racked him: sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
  • làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
    • the cough seemed to rack his whole body: cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
    • to rack one's brains for a plan: nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
  • cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
  • làm (đất) hết cả màu mỡ

danh từ

  • nước kiệu (của ngựa)

nội động từ

  • chạy nước kiệu (ngựa)

ngoại động từ ((thường) + off)

  • chắt ra
    • to rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)