Bàn phím:
Từ điển:
 
racial /'reiʃəl/

tính từ

  • (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc
    • racial pride: sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
    • racial minotities: những chủng tộc ít người