Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rabid
rabidity
rabidness
rabies
rac
raccoon
race
race-card
race-hatred
race-meeting
race relations
race-riot
race riot
race-track
race-way
racecard
racecourse
racehorse
raceme
racemiferous
racemose
racemule
racemulose
racer
racetrack
rachi-algia
rachial
rachidial
rachidian
rachiform
rabid
/'ræbid/
tính từ
dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại
a rabid dog
:
con chó dại
rabid virus
:
virút bệnh dại
hung dữ, điên dại, cuồng bạo
rabid hunger
:
cơn đói cuồng lên
rabid hate
:
sự ghét cay ghét đắng
không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí