Bàn phím:
Từ điển:
 
rabble /'ræbl/

danh từ

  • đám người lộn xộn; đám đông
  • (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân

danh từ

  • choòng cời lò, móc cời lò
  • gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

ngoại động từ

  • cời (lò) bằng móc
  • khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy