Bàn phím:
Từ điển:
 
quotient /'kwouʃənt/

danh từ

  • (toán học) số thương
quotient
  • thương, tỷ số
  • complete q. thương đầy đủ
  • difference q. tỷ sai phân
  • partial q. thương riêng
  • partial difference q. tỷ sai phân riêng
  • reciprocal q. thương đảo