Bàn phím:
Từ điển:
 
quote /kwout/

danh từ

  • (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
  • (số nhiều) dấu ngoặc kép

ngoại động từ

  • trích dẫn (đoạn văn...)
  • đặt giữa dấu ngoặc kép
  • định giá
quote
  • trích dẫn; định giá