Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quotation
quotation-marks
quotative
quote
quoteable
Quoted companies
quoth
quotidian
quotient
Quotient rule
quotum
quran
qv
qwerty
r
R and D
ra
rabban
rabbet
rabbet-joint
rabbet-plane
rabbet-saw
rabbi
rabbin
rabbinate
rabbinic
rabbinicall
rabbinism
rabbinist
rabbit
quotation
/kwou'teiʃn/
danh từ
sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
bản dự kê giá
a quotation for building a house
:
bản dự kê giá xây một ngôi nhà
(ngành in) Cađra
quotation
câu trích dẫn