Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quoit
quondam
quonset hut
quorate
quorum
quota
quotable
quotation
quotation-marks
quotative
quote
quoteable
Quoted companies
quoth
quotidian
quotient
Quotient rule
quotum
quran
qv
qwerty
r
R and D
ra
rabban
rabbet
rabbet-joint
rabbet-plane
rabbet-saw
rabbi
quoit
/kɔit/
danh từ
cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
(số nhiều) trò chơi ném vòng
to plays quoits
:
chơi trò chơi ném vòng
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng
chơi trò chơi ném vòng