Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoi sữa
hôi tanh
hôi thối
hôi xì
hồi
hồi âm
hồi bái
hồi cư
hồi dương
hồi đen
hồi giáo
Hồi giáo
hồi hộ
hồi hồi
Hồi hồi
hồi hộp
hồi hương
hồi hưu
hồi kí
hồi kinh
hồi ký
hồi lâu
hồi loan
hồi lương
hồi môn
hồi nãy
hồi phục
hồi sinh
hồi tâm
hồi tỉnh
hoi sữa
t. Nói trẻ con có hơi sữa trong thời kỳ còn bú. Ngr. Nói người nhỏ tuổi còn thơ dại, chưa có kinh nghiệm ở đời (dùng với ý khinh bỉ).