Bàn phím:
Từ điển:
 
pudding /'pudiɳ/

danh từ

  • bánh putđinh
  • dồi lợn
  • (từ lóng) bả chó
  • (hàng hải), (như) puddening

Idioms

  1. more praise than pudding
    • có tiếng mà không có miếng
  2. the proof of the pudding is in the eating
    • (xem) proof