Bàn phím:
Từ điển:
 
pucker /'pʌkə/

danh từ

  • nếp nhăn

ngoại động từ

  • ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó

nội động từ

  • nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)