Bàn phím:
Từ điển:
 
affidé

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc

danh từ

  • (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tâm phúc

đồng âm

=Aphidés