|
affiche
danh từ giống cái
- tờ yết thị
- tờ quảng cáo, tờ áp phích
- Affiches publicitaires: tờ quảng cáo
- Colleur d'affiches: người dán áp phích
- Affiche de théâtre: tờ quảng cáo kịch
- Mettre une pièce à l'affiche: quảng cáo một vở tuồng
- plat comme une affiche: gầy đét
- tenir l'affiche: được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)
|