Bàn phím:
Từ điển:
 
affichage

danh từ giống đực

  • sự niêm yết
    • Panneaux d'affichage: bảng niêm yết
    • Affichage interdit: cấm dán yết thị (áp phích)
    • Tableau d'affichage: bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa)
  • (tin học) sự hiển thị
    • L'affichage d'un menu: sự hiển thị một menu