Bàn phím:
Từ điển:
 
property /property/

danh từ

  • quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
    • a man of property: người có nhiều của, người giàu có
  • đặc tính, tính chất
    • the chemical properties of iron: những tính chất hoá học của sắt
  • đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
  • (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
    • property tax: thuế (đánh vào) tài sản
property
  • tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu
  • absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt
  • combinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp
  • continuity p. tính chất liên tục
  • frontier p. tính chất biên
  • group p. tính chất nhóm
  • homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân
  • inducible p. tính chất quy nạp được
  • interpolation p. tính chất nội suy
  • local p. tính chất địa phương
  • metric p. tính chất mêtric
  • personal p. (toán kinh tế) động sản
  • projective p. tính chất xạ ảnh
  • real p. bất động sản
  • tangential p. (giải tích) tính chất trơn
  • topological p. tính chất tôpô