Bàn phím:
Từ điển:
 
properly /properly/

phó từ

  • đúng, chính xác
    • properly speaking: nói cho đúng
  • (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
    • this puzzled him properly: điều đó làm cho nó bối rối hết sức
  • đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
    • behave properly: hãy cư xử cho đúng mức
properly
  • một cách đúng đắn, thực sự