Bàn phím:
Từ điển:
 
propagation /propagation/

danh từ

  • sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
  • sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • sự truyền bá, sự lan truyền
  • (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)