1. Sự ném, liêng,
quăng.
- kast med stor og liten ball
- Fiskerne gjorde et vellykket kasl.
- diskoskast (Thể
thao) Môn némđĩa.
- spydkast (Thể
thao) Môn phóng lao.
2. Sự phóng, ném,
quăng mình. Sự chuyển động bất thình lình
của thân thể.
- Hun gjorde et kast med hodet.
- å gi seg i kast med noe Vật lộn, đương
đầu với việc gì.