Bàn phím:
Từ điển:
 

kast s.n. (kast|et, -, -a/-ene)

1. Sự ném, liêng, quăng.
- kast med stor og liten ball
- Fiskerne gjorde et vellykket kasl.

- diskoskast (Thể thao) Môn némđĩa.

- spydkast (Thể thao) Môn phóng lao.

2. Sự phóng, ném, quăng mình. Sự chuyển động bất thình lình của thân thể.
- Hun gjorde et kast med hodet.
- å gi seg i kast med noe
Vật lộn, đương đầu với việc gì.

- stormkast Cơn bão.
-
vindkast Cơn gió mạnh.