Bàn phím:
Từ điển:
 
privy /privy/

tính từ

  • riêng, tư; kín, bí mật
    • to be privy to something: được biết riêng việc gì
    • privy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)

Idioms

  1. Privy Council
    • Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  2. Privy Counsellor (Councillor)
    • uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  3. Lord Privy Seal
    • quan giữ ấn nhỏ

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
  • (pháp lý) đương sự, người hữu quan