Bàn phím:
Từ điển:
 

kasko s.m. (kaskoen)

Một loại bảo hiểu lưu thông cho xe, tàu, máy bay.
- Jeg har kasko på bilen min.
- Man bør tegne kasko på nye biler.

- kaskoforsikring s.fm. Một loại bảo hiểm lưu thông cho xe, tàu, máy bay.