Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hòa bình
hòa giải
hòa hợp
hòa khí
hoà Man
hòa nhã
hòa nhạc
hòa nhịp
hòa tan
hoà thân
hòa thuận
hỏa
hoả bài
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa pháo
hỏa táng
hỏa tiễn
Hoả tinh
hỏa xa
hóa
hóa chất
Hoá công
hóa đơn
hóa giá
hóa học
hoá nhi
Hóa nhi
hòa bình
hoà bình I. dt. Trạng thái yên bình, không có chiến tranh: đấu tranh vì hoà bình bảo vệ hoà bình. II. tt. Không dùng đến vũ lực, không gây chiến tranh: giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp hoà bình.