Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán thân
bán tín bán nghi
bán tử
bán tự động
bận
bạn
bạn đảng
Bạn đỏ
bạn đọc
bạn đời
bạn học
bạn kim lan
bận lòng
bạn lòng
bạn tác
bạn thân
bang
bang giao
bâng khuâng
bâng quơ
bang trợ
bang trưởng
bàng
Bàng Cử
bàng hoàng
Bàng La
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bán nguyệt
dt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).