Bàn phím:
Từ điển:
 

kort s.n. (kort|et, -, -a/-ene)

1. Thẻ, thiếp, giấy, thiệp.
- Min bror sendte meg et kort fra Sør-Amerika.

- adgangskort Thẻ ra vào.
- hullkort (Thẻ) Xuyên phiếu.

- identitetskort Thẻ chứng minh, căn cước.
- julekort Thiệp giáng sinh.
- kartotekkort Thẻ lưu trữ.
- klippekort Thẻ bấm (vé xe).
- medlemskort Thẻ hội viên.