Bàn phím:
Từ điển:
 

pudding s.m. (pudding|en, -er, -ene)

Món ăn làm bằng bột trộn với thịt hay cá... đổ vào khuôn.
- Vi skal ha pudding til dessert i dag.
-
karamellpudding Bánh ca-ra-men.
- sjokoladepudding Bánh bột so-co-la để đông.
- fiskepudding Món cá xay trộn bột, đúc thành khuôn, nướng hay hấp.
- kjøttpudding Món thịt xay trộn bột, đúc thành khuôn, nướng hay hấp.