Bàn phím:
Từ điển:
 

kar s.m. (kar-en, -er, -ene)

Người đàn ông, gã đàn ông.
- Det var noe til kar.
- en kjekk kar

- Kom an, karer!

- en stor, kraftig kar

- å være kar om/for å gjøre noe Có đủ sức làm việc gì.
- å være kar for sin hatt Là người biết tự lập, tự chủ.
- arbeidskar Người đàn ông lao động giỏi.
- stallkar Người quét dọn chuồng ngựa.