Bàn phím:
Từ điển:
 

kåpe s.fm. (kåp|a/-en, -er, -ene)

Áo choàng, áo khoác đàn bà.
- Hun har en varm kåpe av ullstoff.
-
skinnkåpe Áo choàng bằng da
- vinterkåpe Áo choàng mùa đông.