Bàn phím:
Từ điển:
 
affection

danh từ giống cái

  • sự trìu mến, sự quyến luyến
    • Affection mutuelle: sự trìu mến lẫn nhau
    • Marques d'affection: những biểu hiện trìu mến
    • Affection filiale: lòng hiếu thảo
    • Prendre qqn en affection/avoir de l'affection pour qqn: trìu mến ai
  • chứng, bệnh
    • Affection aiguë/chronique: bệnh cấp tính/mãn tính

phản nghĩa

=Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié