Bàn phím:
Từ điển:
 
prelim /pri'lim/

danh từ

  • (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
  • (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)