Bàn phím:
Từ điển:
 
prelacy /'preləsi/

danh từ

  • chức giáo chủ, chức giám mục
  • các giáo chủ; các giám mục (nói chung)
  • (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch