Bàn phím:
Từ điển:
 
prejudice /'predʤudis/

danh từ

  • định kiến, thành kiến, thiên kiến
    • to have a prejudice against someone: có thành kiến đối với ai
    • to have a prejudice in favour of someone: có định kiến thiên về ai
  • mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại
    • to the prejudice of: làm thiệt hại cho
    • without prejudice to: không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho

ngoại động từ

  • làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến
    • to prejudice someone against someone: làm cho ai có thành kiến đối với ai
    • to prejudice someone in favour of someone: làm cho ai có định kiến thiên về ai
    • to be prejudiced: có định kiến, có thành kiến
  • làm hại cho, làm thiệt cho