|
affecter
ngoại động từ
- sử dụng vào, dành vào
- Affecter des fonds à une dépense: sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
- bổ dụng (ai)
- giả vờ, giả đò, làm ra vẻ
- Affecter des dehors vertueux: làm ra vẻ đạo đức
- Affecter de garder une attitude insouciante: vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
- có, theo (một hình dạng nào đó):
- Affecter la forme d'un cylindre5:
- (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ưa thích
- "ceux qui affectent ce langage" (Mol.): những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
- tác động đến, ảnh hưởng đến
- Maladie qui affecte profondément l'organisme: bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
- gây xúc động, gây nỗi buồn
- Son échec l'a beaucoup affecté: thất bại đã làm anh ta rất buồn
- (toán học) cho
- Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins: số âm là số có (được cho) dấu trừ
phản nghĩa
=Désaffecter
|