Bàn phím:
Từ điển:
 
affecté

tính từ

  • giả vờ, giả đò
    • Une douleur affectée: sự đau đớn giả vờ
  • kiểu cách, không tự nhiên
    • Style affecté: lời văn kiểu cách
    • Attitude affectée: thái độ không tự nhiên

phản nghĩa

=Naturel, simple