Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bản xứ
bán
bấn
bán buôn
bán cầu
bán chịu
bán dạo
bán đảo
Bán Hon
bán kết
bán khai
bán kính
bán lẻ
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán thân
bán tín bán nghi
bán tử
bán tự động
bận
bạn
bạn đảng
Bạn đỏ
bạn đọc
bạn đời
bạn học
bạn kim lan
bận lòng
bạn lòng
bản xứ
d. (dùng phụ sau d.). Bản thân đất nước (thuộc địa) được nói đến (thường hàm ý coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dân). Dân bản xứ. Chính sách thực dân đối với người bản xứ.