Bàn phím:
Từ điển:
 
potential /pə'tenʃəl/

tính từ

  • tiềm tàng
  • (vật lý) (thuộc) điện thế
    • potential difference: hiệu số điện thế
  • (ngôn ngữ học) khả năng
    • potential mood: lối khả năng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh

danh từ

  • tiềm lực; khả năng
  • (vật lý) điện thế; thế
    • nuclear potential: thế hạt nhân
    • radiation potential: thế bức xạ
  • (ngôn ngữ học) lối khả năng
potential
  • thế, thế vị
  • advanced p. thế vị sớm, thế vị trước
  • complex p. thế phức
  • distortional p. hàm thế xoắn
  • logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga
  • Newtonian p. (giải tích) thế vị Newton
  • retarded p. (giải tích) thế vị trễ
  • scalar p. thế vị vô hướng
  • vector p. (vật lí) thế vị vectơ
  • velocity p. thế vị vận tốc