Bàn phím:
Từ điển:
 
potato /pə'teitou/

danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/

  • khoai tây
    • sweet potato: khoai lang

Idioms

  1. potatoes and point
    • chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  2. quite the potato
    • (thông tục) được, ổn, chu
      • such behaviour is not quite the potato: cách cư xử như thế không ổn