Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hình dung
hình học
Hình Hươu
hình như
hình thể
hỉnh
híp
hít
hiu quạnh
HIV
H'mông
Hning
hô
ho
hô danh
ho gà
hô hào
hô hấp
ho hen
hô hoán
ho lao
hồ
hò
hồ cầm
hồ cầm
hồ cầm một trương
Hồ Công
Hồ Công động
hồ dễ
Hồ Dương mơ Tống công
hình dung
I. dt. Hình thức bên ngoài của con người: Hình dung chải chuốt áo quần bảnh bao. II. đgt. Tưởng tượng ra trong trí một cách khá rõ nét: hình dung ra khuôn mặt của người đồng chí đã hi sinh không thể hình dung nổi.