Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiệp
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiếu
hiếu chiến
hiếu đễ
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hiếu sinh
hiếu sự
hiếu thảo
hiếu trung
hiếu tử
hiệu
hiệu chính
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiếng
I t. (Mắt) nhìn lệch về một bên, do bị tật. Mắt hiếng. // Láy: hiêng hiếng (ý mức độ ít).
II đg. Ngước (mắt) nhìn lệch về một bên. mắt nhìn lên. Mắt cứ hiếng lên.