Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hét
hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
hếu
Hi Di Tiên sinh
hí
hí hoáy
hí trường
hia
hích
hịch
Hịch tướng sĩ
hiềm nghi
hiềm oán
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiếm
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
hiên ngang
hẻo lánh
tt. ở nơi khuất nẻo, ít người qua lại: vùng núi hẻo lánh một làng hẻo lánh ở miền rừng.