Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hét
hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
hếu
Hi Di Tiên sinh
hí
hí hoáy
hí trường
hia
hích
hịch
Hịch tướng sĩ
hiềm nghi
hiềm oán
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiếm
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
hèo
d. 1 Cây thuộc họ cau, thân thẳng có nhiều đốt, thường dùng làm gậy. 2 Gậy làm bằng thân cây hèo. Đánh cho mấy hèo.