Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hể hả
hễ
hé mở
hé nắng
hé răng
hệ
Hẹ
hẹ
hệ quả
hệ thống
hệ trọng
hếch
hếch hoác
hèm
hẻm
hen
hên
hèn
hèn hạ
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn yếu
hến
hẹn
hẹn hò
Hẹn người tới cửa vườn dâu
heo
heo hút
Heo may
hể hả
tt. Vui vẻ lộ rõ ra ngoài một cách tự nhiên, do đã được vừa ý, được thoả mãn: nói cười hể hả nét mặt hể hả Ai nấy đều hể hả.