Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
plim
plimsoll
plimsoll line
plimsolls
plink
plinth
plinthite
plio-
pliocence
pliosaurus
plo
plod
plodder
plodding
ploddingly
plonk
plonkie
plop
plosive
plot
plotless
plotlessness
plotomat
plotter
plotting paper
plough
plough-beam
plough-boy
plough-horse
plough-land
plim
/plim/
ngoại động từ
(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
nội động từ
(tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng