Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hằng hà sa số
Hằng Nga
Hằng Nga cung quảng
Hằng Nga giáng thế
hằng số
Hằng Thuỷ
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt hủi
Hđrung
he
hề
hề
hè
hể hả
hễ
hé mở
hé nắng
hé răng
hệ
Hẹ
hẹ
hệ quả
hệ thống
hệ trọng
hếch
hếch hoác
hèm
hẻm
hằng hà sa số
ng (H. hằng: sông Gange bên ấn-độ, hà: sông; sa: cát; số: số nghĩa đen: như số cát sông Hằng) Nhiều vô kể: Cuộc mít-tinh có hằng hà sa số người dự.