Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
planking
plankton
planktonic
planless
planned
Planned economy
planner
planning
planning permission
Planning programming budgeting system (PPBS)
plano-
plano-conical
planoconcave
planoconidium
planoconvex
planographic
planography
Planometrics
plant
Plant bargaining
plant-eating
plant-feeder
plant-food
plant-louse
plant-tissue
planta
plantable
plantain
plantar
plantation
planking
/'plæɳkiɳ/
danh từ
ván (lát sàn...)
sàn gỗ ván