Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
planigraphy
planimeter
planimetric
planimetrical
planimetrically
planimetry
planing
planipetalous
planish
planisher
planisphere
planispheric
planispiral
planissimo
plank
plank bed
planking
plankton
planktonic
planless
planned
Planned economy
planner
planning
planning permission
Planning programming budgeting system (PPBS)
plano-
plano-conical
planoconcave
planoconidium
planigraphy
danh từ
(kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng