Bàn phím:
Từ điển:
 
attorney /ə'tə:ni/

danh từ

  • người được uỷ quyền đại diện trước toà
    • a letter (warrant) of attorney: giấy uỷ quyền
    • power of attorney: quyền uỷ nhiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)

Idioms

  1. attorney at law
    • luật sư
  2. Attoney General
    • viện chưởng lý