Bàn phím:
Từ điển:
 
piping /'pipin/

danh từ

  • sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
  • tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót
  • sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)
  • ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn

tính từ

  • trong như tiếng sáo, lanh lảnh

Idioms

  1. the piping times os peace
    • thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)
  2. piping hot
    • sói réo lên; nóng sôi sùng sục