Bàn phím:
Từ điển:
 
pipeline /'paiplain/

danh từ

  • ống dẫn dầu
  • (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
    • diplomatic pipelines: đường tin ngoại giao

ngoại động từ

  • đặt ống dẫn dầu
  • dẫn bằng ống dẫn dầu