Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pinpoint
pinprick
pins and needles
pint
pint-sized
pintado
pintail
pintle
pinto
piny
pioneer
pious
piously
piousness
pip
pip emma
pip-squeak
pipal
pipe
pipe-cleaner
pipe dream
pipe-dream
pipe-fish
pipe-laying
pipe-light
pipe-rack
pipe-stone
pipe-tree
pipeclay
pipefiter
pinpoint
danh từ
đầu đinh ghim;
vật nhỏ và nhọn
<đngữ>
rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
ngoại động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác