Bàn phím:
Từ điển:
 
pinnacle /'pinəkl/

danh từ

  • tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
  • đỉnh núi cao nhọn
  • (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất
    • on the highest pinnacle of fame: trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất

ngoại động từ

  • đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
  • xây tháp nhọn cho