|
picking /'pikiɳ/
danh từ
- sự cuốc, sự đào, sự khoét
- sự hái (hoa, quả)
- sự mổ (thóc...)
- sự nhặt (rau...)
- sự nhổ (lông...)
- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
- picking and stealing: sự ăn cắp vặt
- sự chọn lựa
- (số nhiều) đồ nhặt mót được
- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
|